Characters remaining: 500/500
Translation

unbraced

/'ʌn'breist/
Academic
Friendly

Từ "unbraced" trong tiếng Anh một tính từ, thường được dùng để mô tả trạng thái của một người hoặc một vật không được trang bị hoặc không sự hỗ trợ, có thể về mặt vật hoặc hình thức. Dưới đây phần giải thích chi tiết hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Unbraced (tính từ): Không được hỗ trợ, không sự cố định, có thể chỉ về trang phục lôi thôi hoặc vật thể không sự bảo vệ.
Nghĩa cụ thể:
  • Ăn mặc lôi thôi: Khi nói về một người, "unbraced" có thể miêu tả ai đó ăn mặc không gọn gàng, xộc xệch, hoặc quần áo không được cài khuy, không sự chăm sóc trong cách ăn mặc.
  • Không sự hỗ trợ: Trong một bối cảnh rộng hơn, "unbraced" cũng có thể chỉ một vật thể không cấu trúc hỗ trợ, có thể dẫn đến việc không ổn định.
dụ sử dụng:
  1. dụ cơ bản:

    • "He walked into the room looking unbraced, with his shirt untucked and his pants unbuttoned."
    • (Anh ấy bước vào phòng trông thật lôi thôi, với chiếc áo không được bỏ vào quần quần không cài khuy.)
  2. dụ nâng cao:

    • "The unbraced framework of the building made it susceptible to collapse during the earthquake."
    • (Khung cấu trúc không được hỗ trợ của tòa nhà làm cho dễ bị sụp đổ trong trận động đất.)
Biến thể của từ:
  • Brace (danh từ/tính từ): Có thể được dùng để chỉ sự hỗ trợ hoặc cấu trúc giúp tăng cường sự ổn định.
  • Unbrace (động từ): Hành động tháo bỏ hoặc không sử dụng sự hỗ trợ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Disheveled: (tính từ) cũng có nghĩa ăn mặc lôi thôi, không gọn gàng.
  • Untidy: (tính từ) có nghĩa bừa bộn, không gọn gàng.
  • Messy: (tính từ) có thể chỉ tình trạng lộn xộn, không ngăn nắp.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Let oneself go: Có thể dùng để miêu tả việc không chăm sóc bản thân, dẫn đến việc ăn mặc lôi thôi.
  • Drop the ball: (thông thường) chỉ việc không hoàn thành trách nhiệm, có thể liên quan đến việc không chăm sóc bản thân.
tính từ
  1. ăn mặc lôi thôi (người); xộc xệch, không cài khuy (quần áo)

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "unbraced"