Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unsupported
/' ns 'p :tid/
Jump to user comments
tính từ
  • không có gì chống đỡ
  • không có chỗ dựa, không ni nưng tựa
  • (nghĩa bóng) không được ủng hộ
Comments and discussion on the word "unsupported"