Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unapproved
/'ʌnə'pru:vd/
Jump to user comments
tính từ (+ of)
  • không được tán thành, không được chấp thuận
  • không được chuẩn y
Related search result for "unapproved"
Comments and discussion on the word "unapproved"