Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unappalled
/'ʌnə'pɔ:ld/
Jump to user comments
tính từ
  • không sợ, không kinh hoảng
  • không nao núng, thản nhiên, trơ trơ
Related search result for "unappalled"
Comments and discussion on the word "unappalled"