Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for u in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
58
59
60
61
62
63
64
Next >
Last
quân quyền
quân sĩ
quân sự hoá
quân số
quân sư
quân tử
quân thân
quân thù
quân thần
quân trang
quân uỷ
quân vụ
quân vương
quân xa
quân y
quân y sĩ
quân y viện
quây
quây quần
quây quẩy
quây ráp
quây tụ
quãng
què
què quặt
quèn
quèn quẹt
quèo
quèo chân
qué
quéo
quét
quét đất
quét dọn
quét tước
quê
quê hương
quê kệch
quê khách
quê mùa
quê nội
quê ngoại
quê người
quê nhà
quê quán
quên
quên béng
quên bẵng
quên khuấy
quên lửng
quên mình
quít
quạ
quạ cái
quạ khoang
quạ mổ
quạ quạ
quạ sắt
quạc
quạc quạc
quạch
quạnh
quạnh hiu
quạnh quẽ
quạnh vắng
quạt
quạt điện
quạt bàn
quạt giấy
quạt hòm
quạt kéo
quạt lông
quạt lúa
quạt máy
quạt mo
quạt nan
quạt thóc
quả
quả đấm
quả đất
First
< Previous
58
59
60
61
62
63
64
Next >
Last