Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
quân tử
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (arch.) honnête homme; gentihomme; le sage
    • quân tử nhất ngôn
      ce qui est dit est dit;philosophique
    • Thái độ quân tử khinh tiền tài
      un mépris philosophique de l'argent
Related search result for "quân tử"
Comments and discussion on the word "quân tử"