Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for u in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last
chịu đòn
chịu đực
chịu đựng
chịu cứng
chịu cực
chịu chết
chịu chuyện
chịu hàng
chịu khó
chịu khổ
chịu lãi
chịu lời
chịu lụy
chịu lửa
chịu lỗ
chịu lỗi
chịu lễ
chịu nhịn
chịu non
chịu phép
chịu tang
chịu tải
chịu tốt
chịu tội
chịu tho
chịu thua
chịu trống
chịu ơn
chăn chiếu
chăn nuôi
che giấu
che khuất
chi khu
chi thu
chi tiêu
chi uỷ
chi uỷ viên
chia buồn
chiêu
chiêu an
chiêu đãi
chiêu đãi sở
chiêu đãi viên
chiêu bài
chiêu binh
chiêu dụ
chiêu hàng
chiêu hồi
chiêu hồn
chiêu hiền
chiếm hữu
chiến đấu
chiến cuộc
chiến hữu
chiến khu
chiến quả
chiến thuật
chiến thuyền
chiến tuyến
chiết khấu
chiết quang
chiết suất
chiết trung
chiết trung chủ nghĩa
chiết xuất
chiết yêu
chiếu
chiếu án
chiếu đàn
chiếu đậu
chiếu điện
chiếu bóng
chiếu biểu
chiếu cạp
chiếu cố
chiếu chỉ
chiếu hoa
chiếu khán
chiếu lệ
chiếu manh
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last