Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for u in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last
củi đuốc
củi rều
cứ liệu
cứt su
cứu
cứu bần
cứu bệnh
cứu binh
cứu cánh
cứu chữa
cứu giúp
cứu hạn
cứu hộ
cứu hoả
cứu khổ
cứu mệnh
cứu nguy
cứu nhân
cứu nước
cứu quốc
cứu tế
cứu tinh
cứu trợ
cứu vãn
cứu vớt
cứu viện
cứu vong
cứu xét
cừu
cừu địch
cừu hận
cừu quốc
cừu thị
cửa cuốn
cửa hiệu
cửa khẩu
cửa khuyết
cửa quan
cửa quang
cửa quyền
cửa tàu
cửu
cửu chương
cửu lí hương
cửu ngũ
cửu nguyên
cửu phẩm
cửu trùng
cửu tuyền
cữu
cự tuyệt
cựa quậy
cực cầu
cực hữu
cựu
cựu binh
cựu chiến binh
cựu giao
cựu học
cựu học sinh
cựu hiềm
cựu lệ
cựu nho
cựu thạch khí
cựu thần
cựu thế giới
cựu trào
cựu truyền
cựu ước
cỗ kiệu
cỗ trung thu
cỗi nguồn
cố định luận
cố cựu
cố hữu
cố quận
cố quốc
cốt yếu
cồn ruột
cồn thuốc
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last