Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for u in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
42
43
44
45
46
47
48
Next >
Last
quen thuộc
queo
queo quắt
qui
qui định
qui chế
qui mô
qui trình
qui ước
quy
quy bản
quy cách
quy cách hóa
quy công
quy củ
quy chiếu
quy hàng
quy hoạch
quy luật
quy mô
quy tắc
quy ước
quyên
quyên góp
quyên giáo
quyên sinh
quyến
quyến dỗ
quyến luyến
quyến rũ
quyến thuộc
quyết
quyết ý
quyết định
quyết định luận
quyết đoán
quyết chí
quyết chiến
quyết liệt
quyết nghị
quyết nhiên
quyết tâm
quyết thắng
quyết toán
quyền
quyền Anh
quyền bính
quyền biến
quyền biến
quyền hành
quyền hạn
quyền lợi
quyền lực
quyền môn
quyền năng
quyền nghi
quyền quý
quyền thần
quyền thế
quyền thuật
quyền uy
quyển
quyện
quyệt
quơ
ra điều
ra chiều
ra hiệu
ra quân
ra tuồng
rau
rau bí
rau bẹ
rau câu
rau cải
rau cần
rau cần tây
rau cỏ
rau cháo
rau lê
First
< Previous
42
43
44
45
46
47
48
Next >
Last