Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
u hiển
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • U là tối, chỉ cõi chết. Hiển là sáng rõ, chỉ cõi sống; ý nói: chớ nề kẻ sống, người chết, kẻ cõi âm , người cõi dương
Related search result for "u hiển"
Comments and discussion on the word "u hiển"