Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tột

Academic
Friendly

Từ "tột" trong tiếng Việt có nghĩa là "đến mức cao nhất" hoặc "đến điểm cực đại". Khi sử dụng từ này, người ta thường muốn diễn tả một trạng thái, cảm xúc, hoặc một điều đó đạt đến mức tối đa, không còn cao hơn nữa.

Các cách sử dụng của từ "tột":
  1. Tột độ: Cụm từ này thường được dùng để chỉ một trạng thái cực kỳ cao hoặc cực kỳ mạnh mẽ.

    • dụ: " ấy vui tột độ khi nhận được thông báo trúng tuyển vào đại học."
  2. Tột cùng: Tương tự như "tột độ", nhưng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

    • dụ: "Sự đau khổ của anh ấy đã đến tột cùng khi mất đi người thân."
  3. Tột bậc: Mức độ rất cao, thường dùng để ca ngợi hoặc khen ngợi cái đó.

    • dụ: "Đây một tác phẩm nghệ thuật tột bậc."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cực độ: Cũng có nghĩamức độ cao nhất, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác nhau.

    • dụ: "Sự nhiệt tình của họ cực độ trong buổi lễ."
  • Tối đa: Có nghĩamức cao nhất trong một khoảng giới hạn nào đó.

    • dụ: "Bạn chỉ có thể mang theo tối đa 20 kg hành khi bay."
Một số lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "tột" thường được sử dụng trong các cụm từ như "tột độ", "tột cùng", hoặc "tột bậc" để nhấn mạnh mức độ, cảm xúc hoặc trạng thái nào đó.
  • Từ này không thể đứng riêng lẻ phải đi kèm với các từ khác để tạo nên ý nghĩa rõ ràng.
  1. t. ở chỗ cao nhất: Lên đến tột độ.

Comments and discussion on the word "tột"