Characters remaining: 500/500
Translation

tẽ

Academic
Friendly

Từ "tẽ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết.

1. Nghĩa đầu tiên: Tách ra, làm cho rời ra
  • Giải thích: Khi nói "tẽ", chúng ta thường nghĩ đến việc làm cho một cái đó tách rời hoặc không còn gắn liền với nhau.
  • dụ:
    • "Tẽ ngô" có nghĩatách hạt ngô ra khỏi bắp ngô.
    • "Tẽ đôi ra" có thể hiểu chia một cái đó thành hai phần.
    • "Tẽ đám đông chạy đến" có nghĩakhi đám đông bị tách ra, không còn chen chúc nhau nữa.
2. Nghĩa thứ hai: Rẽ theo đường khác
  • Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "tẽ" được sử dụng để chỉ hành động rẽ, đi theo một hướng khác.
  • dụ:
    • "Tẽ ngang" có thể hiểu rẽ sang bên.
    • "Đường tẽ" con đường bạn có thể rẽ vào.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh giao thông, bạn có thể nói: "Tẽ vào đường nhỏ bên trái" để chỉ việc rẽ vào một con đường nhỏ hơn.
  • Trong văn học, "tẽ" có thể được sử dụng để mô tả một tình huống khi một nhóm người bị chia tách hoặc một sự kiện bất ngờ khiến mọi người phải rời xa nhau.
Biến thể từ liên quan
  • Các từ gần giống với "tẽ" bao gồm "tách", "chia", "rẽ".
  • Từ đồng nghĩa có thể "chia tách" khi nói về việc làm cho cái đó không còn liên kết.
Lưu ý
  • "Tẽ" thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể không nên nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống. dụ, "tách" thường chỉ việc chia ra không gợi ý đến sự rẽ đường.
  1. đg. 1 Làm cho rời ra, tách ra. Tẽ ngô. Tẽ đôi ra. Tẽ đám đông chạy đến. 2 (ph.). Rẽ (theo đường khác). Tẽ ngang. Đường tẽ.

Comments and discussion on the word "tẽ"