Từ "tươm" trong tiếng Việt có nghĩa là khá đầy đặn, trông được, hoặc thể hiện sự chỉn chu, gọn gàng trong cách ăn mặc hay bày biện. Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ có hình thức đẹp mắt, hấp dẫn và có phần chỉn chu.
Mâm cơm tươm: Có nghĩa là mâm cơm được bày biện đầy đủ, hấp dẫn và trông rất ngon mắt. Ví dụ: "Hôm nay mẹ nấu ăn rất ngon, mâm cơm tươm tươm khiến cả nhà đều thích thú."
Ăn mặc tươm: Nghĩa là người đó ăn mặc chỉn chu, sạch sẽ và đẹp mắt. Ví dụ: "Cô ấy luôn ăn mặc tươm tươm khi đi làm, rất chuyên nghiệp."
Tươm tươm: Khi nói "tươm tươm", từ này có thể thể hiện sự nhấn mạnh hơn về độ đầy đặn hoặc đẹp mắt. Ví dụ: "Bánh sinh nhật được trang trí tươm tươm, ai cũng khen ngợi."
Tươm tấp: Một biến thể khác, có nghĩa là sự bề bộn, nhưng theo cách tích cực, thể hiện sự phong phú và đa dạng. Ví dụ: "Chợ Tết năm nay tươm tấp đủ loại hoa quả."
Đầy đặn: Cũng chỉ trạng thái đầy đủ, nhưng thường dùng để mô tả thực phẩm. Ví dụ: "Đĩa trái cây này rất đầy đặn."
Sang trọng: Dùng để chỉ sự quý phái và cao cấp, thường liên quan đến cách bày biện hoặc trang phục. Ví dụ: "Bộ trang phục của cô ấy rất sang trọng."
Chỉnh chu: Tương tự, có nghĩa là gọn gàng và ngăn nắp. Ví dụ: "Căn phòng này rất chỉnh chu, mọi thứ đều được sắp xếp cẩn thận."
Ngăn nắp: Diễn tả sự sắp xếp gọn gàng, không bừa bộn.