Characters remaining: 500/500
Translation

tươi

Academic
Friendly

Từ "tươi" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ cách sử dụng.

Định nghĩa các nghĩa của từ "tươi":
  1. Xanh tốt, chưa héo, chưa khô:

    • dụ: "Rau còn tươi" (Rau còn mới, không bị héo).
    • Trong ngữ cảnh này, "tươi" thường chỉ những thực phẩm như rau củ quả còn sống, chưa bị hỏng.
  2. Chưa biến chất, không ươn:

    • dụ: "Thịt tươi" (Thịt mới, không bị ươn hay hỏng).
    • đây, "tươi" được dùng để mô tả thực phẩm, đặc biệt thịt , đảm bảo độ tươi ngon.
  3. Sống, chưa nấu chín:

    • dụ: "Ăn sống nuốt tươi" (Ăn thực phẩm chưa được nấu chín, thường hải sản).
    • Cách sử dụng này thường liên quan đến ẩm thực, nơi thực phẩm được tiêu thụ trong trạng thái tự nhiên nhất.
  4. Vui vẻ:

    • dụ: "Mặt tươi" (Khuôn mặt rạng rỡ, vui vẻ).
    • Trong trường hợp này, "tươi" diễn tả cảm xúc, sự tươi trẻ hạnh phúc của con người.
  5. Đẹp sáng:

    • dụ: "Màu tươi" (Màu sắc sáng, sống động).
    • đây, "tươi" được sử dụng để mô tả màu sắc, thường những màu sắc nổi bật, thu hút.
  6. Bữa ăn ngon lành hơn bình thường:

    • dụ: "Bữa cơm hôm nay tươi hơn hôm qua" (Bữa ăn hôm nay món ngon hơn so với hôm qua).
    • Trong ngữ cảnh này, "tươi" mang nghĩa là bữa ăn thêm sự phong phú hấp dẫn hơn.
  7. Dôi một chút so với trọng lượng ghi trên cân:

    • dụ: "Miếng thịt hai lạng rưỡi tươi, phải bớt đi một mẩu bằng quả cau cho đúng" (Miếng thịt nặng hơn ký hiệu trên cân một chút).
    • Cách sử dụng này ít phổ biến hơn, nhưng vẫn trong một số tình huống mua bán.
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Tươi mát: thường chỉ cảm giác trong lành, thoải mái ( dụ: "không khí tươi mát").
  • Sống động: sự hoạt bát, vui vẻ ( dụ: "hình ảnh sống động").
  • Mới: chỉ sự mới mẻ, không ( dụ: "sản phẩm mới").
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tươi" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ ý nghĩa phong phú hơn, dụ: "tươi cười" (mỉm cười vui vẻ), "tươi tỉnh" (tỉnh táo, không buồn ngủ).
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "tươi", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, từ này nhiều nghĩa khác nhau như đã nêutrên.
  1. t, ph. 1. Xanh tốt, chưa héo chưa khô : Rau còn tươi ; Cau tươi. 2. Nói thịt... chưa biến chất, không ươn : Thịt tươi. 3. Sống, chưa nấu chín : Ăn sống nuốt tươi. 4. Vui vẻ : Mặt tươi ; Đời tươi. 5. Đẹp sáng : Màu tươi ; Đỏ tươi. 6. Nói bữa ăn thịt, , ngon lành hơn bữa ngày thường : Bữa cơm hôm nay tươi hơn hôm qua.
  2. t. Dôi mội chút so với một trọng lượng ghi trên cân : Miếng thịt hai lạng rưỡi tươi, phải bớt đi một mẩu bằng quả cau cho đúng.

Comments and discussion on the word "tươi"