Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tâu

Academic
Friendly

Từ "tâu" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "tâu":

1. Nghĩa chính của "tâu"

a. Nói với vua: - Đây nghĩa truyền thống của từ "tâu", thường thấy trong các văn bản cổ hoặc trong các tác phẩm văn học lịch sử. Khi một người bề tôi, quan lại nói chuyện với vua, họ thường dùng từ "tâu" để thể hiện sự kính trọng. - dụ: "Tôi tâu với bệ hạ rằng dân chúng đang gặp khó khăn." (Tức là: Tôi xin báo cáo với vua rằng dân chúng đang gặp khó khăn.)

2. Biến thể cách sử dụng
  • Biến thể: Trong một số trường hợp, "tâu" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên nghĩa gốc.
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong các tác phẩm văn học hoặc trong các bối cảnh lịch sử, "tâu" có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn kính truyền thống văn hóa.
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Báo cáo" - có nghĩa tương tự trong ngữ cảnh nói lên một vấn đề, nhưng không mang tính chất kính trọng như "tâu".
  • Từ đồng nghĩa: "Trình bày" - có thể dùng trong các tình huống chính thức, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến vua hay quyền lực.
4. Tóm tắt

Từ "tâu" hai nghĩa chính: một báo cáo với vua, thể hiện sự kính trọng; hai chỉ trích hoặc kể chuyện xấu của người khác để lấy lòng người quyền lực. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.

  1. đg. 1. Nói với vua. 2. Đem chuyện xấu của người khác đến nói để tâng công: Tâu với chủ.

Comments and discussion on the word "tâu"