Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
tympan
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) học màng nhĩ
  • (ngành in) khuôn đặt giấy
  • guồng nước
  • (cơ khí, cơ học) pinhông trục
  • (kiến trúc) ô trán
Related search result for "tympan"
Comments and discussion on the word "tympan"