Từ "two-seater" trong tiếng Anh có nghĩa là "ô tô hai chỗ ngồi" hoặc "máy bay hai chỗ ngồi". Đây là một danh từ dùng để chỉ những phương tiện giao thông được thiết kế để chỉ có hai người ngồi.
Giải thích:
Ví dụ sử dụng:
In a sentence: "I just bought a new two-seater sports car." (Tôi vừa mua một chiếc ô tô thể thao hai chỗ ngồi mới.)
In a conversation: "Do you prefer a two-seater or a family car?" (Bạn thích ô tô hai chỗ ngồi hay ô tô gia đình hơn?)
Cách sử dụng nâng cao:
Two-seater aircraft: Thuật ngữ này dùng để chỉ máy bay nhỏ có hai chỗ ngồi, thường được sử dụng cho huấn luyện bay hoặc du lịch cá nhân. Ví dụ: "The flight school uses a two-seater aircraft for training new pilots." (Trường bay sử dụng một chiếc máy bay hai chỗ ngồi để đào tạo các phi công mới.)
Two-seater convertible: Một loại ô tô hai chỗ ngồi có thể mở mui, mang lại cảm giác thoải mái khi lái xe ngoài trời. Ví dụ: "They took their two-seater convertible for a drive along the coast." (Họ đã lái chiếc ô tô mui trần hai chỗ ngồi của mình dọc theo bờ biển.)
Phân biệt các biến thể:
Two-seater vs. Four-seater: "Two-seater" chỉ xe hoặc máy bay có hai chỗ ngồi, trong khi "four-seater" chỉ những phương tiện có bốn chỗ ngồi.
Coupe: Một loại xe hơi có kiểu dáng tương tự như "two-seater" nhưng có thể có thêm hàng ghế phía sau, thường dành cho hai hoặc bốn người.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Biplane: Máy bay hai tầng, thường cũng có hai chỗ ngồi.
Sports car: Xe thể thao, có thể chỉ xe hai chỗ ngồi nhưng không nhất thiết phải như vậy.