Characters remaining: 500/500
Translation

roadster

/'roudstə/
Academic
Friendly

Từ "roadster" trong tiếng Anh có thể được giải thích như sau:

Định nghĩa: "Roadster" một danh từ chỉ loại xe ô tô không mui, thường hai chỗ ngồi. Đây loại xe được thiết kế để di chuyển trên đường thường kiểu dáng thể thao, mang lại cảm giác lái thú vị cho người sử dụng.

Cách sử dụng: - "The new roadster model from the car manufacturer has received rave reviews for its sleek design and powerful engine." (Mẫu roadster mới từ nhà sản xuất ô tô đã nhận được nhiều đánh giá tích cực về thiết kế tinh tế động cơ mạnh mẽ.) - "He loves driving his roadster on sunny weekends." (Anh ấy thích lái chiếc roadster của mình vào những cuối tuần nắng đẹp.)

Biến thể của từ: - "Roadster" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể các thuật ngữ liên quan như "convertible" (xe mui trần) - mặc dù không hoàn toàn giống nhau, "convertible" có thể nhiều hơn hai chỗ ngồi.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Convertible": Xe mui trần, có thể mở mui nhưng không nhất thiết phải chỉ hai chỗ ngồi. - "Coupe": Một loại xe thể thao mui kín thường hai cửa.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các cuộc thảo luận về xu hướng ô tô, bạn có thể nói: "The resurgence of interest in classic roadsters is evident at vintage car shows." (Sự hồi sinh của sở thích về các chiếc roadster cổ điển điều rõ ràng tại các buổi triển lãm xe cổ.) - Khi bàn về thiết kế ô tô: "Modern roadsters combine performance with luxury features to appeal to a broader market." (Các chiếc roadster hiện đại kết hợp hiệu suất với các tính năng sang trọng để thu hút một thị trường rộng hơn.)

Idioms phrasal verbs liên quan:Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "roadster," nhưng có thể đề cập đến một số cụm từ liên quan đến lái xe như: - "Hit the road": Nghĩa bắt đầu một chuyến đi. - "Take for a spin": Nghĩa lái thử một chiếc xe.

Tóm lại, "roadster" một từ thú vị để miêu tả một loại xe ô tô thể thao không mui.

danh từ
  1. tàu thả neo ở vũng tàu
  2. ngựa dùng đi đường, xe đạp dùng đi đường
  3. khách du lịch từng trải
  4. xe ô tô không mui hai chỗ ngồi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "roadster"