Characters remaining: 500/500
Translation

tuồng

Academic
Friendly

Từ "tuồng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Phân biệt với các từ gần giống:
  • Kịch: Khác với tuồng, kịch thường nội dung hiện đại hơn, không nhất thiết phải mang tính truyền thống có thể sử dụng các yếu tố hiện đại như kỹ thuật ánh sáng, âm thanh.
  • Hát bội: một thể loại nghệ thuật khác cũng yếu tố diễn xuất âm nhạc, nhưng phong cách hình thức khác biệt so với tuồng.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Múa: Cũng một phần trong tuồng, nhưng có thể đứng độc lập như một loại hình nghệ thuật riêng.
  • Hát: Tương tự, hát cũng có thể một phần của tuồng nhưng có thể được sử dụng độc lập.
  • Nghệ thuật: một phạm trù rộng lớn bao gồm nhiều loại hình như tuồng, kịch, múa, hát...
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc các bài phân tích nghệ thuật, từ "tuồng" có thể được sử dụng để thảo luận về giá trị văn hóa, lịch sử xã hội của một quốc gia.
  1. d. 1. Nghệ thuật sân khấu cổ, nội dung những chuyện trung, hiếu, tiết, nghĩa, hình thức những điệu múa những điệu hát tính chất cách điệu hóa đến cực điểm. 2. Bộ tịch, trò trống: Làm như tuồng con nít; Chẳng ra tuồng . 3. Bọn người thiếu đạo đức: Tuồng vô nghĩabất nhân (K).

Comments and discussion on the word "tuồng"