Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tuyauterie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hệ thống ống (trong một máy, một xưởng, một đàn ống)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) xưởng làm ống
Related search result for "tuyauterie"
Comments and discussion on the word "tuyauterie"