Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tuy in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
tuyền
tuyền đài
tuyển
tuyển binh
tuyển cử
tuyển chọn
tuyển dụng
tuyển hầu
tuyển lựa
tuyển mộ
tuyển nổi
tuyển quân
tuyển sinh
tuyển tập
tuyển thủ
tuyển trạch
tuyệt
tuyệt đích
tuyệt đại đa số
tuyệt đại bộ phận
tuyệt đối
tuyệt đỉnh
tuyệt bút
tuyệt cú
tuyệt chủng
tuyệt diệt
tuyệt diệu
tuyệt giao
tuyệt giống
tuyệt hảo
tuyệt kĩ
tuyệt không
tuyệt kinh
tuyệt luân
tuyệt mĩ
tuyệt mệnh
tuyệt nọc
tuyệt nhiên
tuyệt phẩm
tuyệt sắc
tuyệt tác
tuyệt tình
tuyệt tự
tuyệt thế
tuyệt thực
tuyệt trần
tuyệt vọng
tuyệt vời
tuyệt xảo
tuyn
u tuyến
vĩ tuyến
vĩ tuyến
vô tuyến
vô tuyến điện
vô tuyến truyền hình
vô tuyến truyền thanh
vạn tuyền
vẹn tuyền
văn tuyển
vượt tuyến
xe trượt tuyết
First
< Previous
1
2
Next >
Last