Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tuyệt chủng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • éteint.
    • Một loài vật đã tuyệt chủng
      une espèce animale éteinte.
Related search result for "tuyệt chủng"
Comments and discussion on the word "tuyệt chủng"