Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tuneless
/'tju:nlis/
Jump to user comments
tính từ
  • không đúng điệu
  • không du dương, không êm ái
  • không chơi, không gảy (nhạc khí)
Related words
Related search result for "tuneless"
Comments and discussion on the word "tuneless"