Từ "tuméfié" trong tiếng Pháp là một tính từ có nguồn gốc từ lĩnh vực y học, được sử dụng để mô tả tình trạng sưng tấy của một bộ phận nào đó trên cơ thể, thường là do chấn thương, viêm nhiễm hoặc phản ứng dị ứng. Khi một phần của cơ thể bị "tuméfié", nó thường sẽ có vẻ ngoài phình to và có thể gây cảm giác đau hoặc khó chịu.
Mặt sưng:
Khi bị dị ứng:
Trong văn viết hoặc y học, bạn có thể sử dụng "tuméfié" để mô tả các tình trạng cụ thể hơn: - "Le patient présente un visage tuméfié suite à une intervention chirurgicale." - "Bệnh nhân có mặt sưng do một ca phẫu thuật."
Mặc dù "tuméfié" không có nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Avoir le visage tuméfié: Có nghĩa là có mặt sưng, thường dùng để chỉ những người bị thương, bị đánh hoặc bị dị ứng.
Khi sử dụng từ "tuméfié", bạn nên chú ý ngữ cảnh y học, vì đây là một từ chuyên ngành và có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, ngoại trừ khi nói về tình trạng sức khỏe.