Characters remaining: 500/500
Translation

tuméfié

Academic
Friendly

Từ "tuméfié" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ lĩnh vực y học, được sử dụng để mô tả tình trạng sưng tấy của một bộ phận nào đó trên cơ thể, thường là do chấn thương, viêm nhiễm hoặc phản ứng dị ứng. Khi một phần của cơ thể bị "tuméfié", thường sẽvẻ ngoài phình to có thể gây cảm giác đau hoặc khó chịu.

Định nghĩa đơn giản:
  • Tuméfié: Tình trạng sưng lên của một bộ phận cơ thể, thường liên quan đến mặt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Mặt sưng:

    • Phrase: "Après le coup, son visage était tuméfié."
    • Dịch: "Sau đánh, mặt của anh ấy đã bị sưng."
  2. Khi bị dị ứng:

    • Phrase: "Elle a eu une réaction allergique, et ses lèvres sont devenues tuméfiées."
    • Dịch: " ấy đã phản ứng dị ứng môi của ấy đã bị sưng."
Các biến thể từ gần giống:
  • Tuméfaction: Danh từ chỉ quá trình sưng lên.
  • Tuméfier: Động từ có nghĩalàm cho sưng lên.
Từ đồng nghĩa:
  • Enflé: Cũng có nghĩasưng, nhưng từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong y học.
  • Gonflé: Nghĩaphình to, có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự nhưng thường không mang tính chất y học.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc y học, bạn có thể sử dụng "tuméfié" để mô tả các tình trạng cụ thể hơn: - "Le patient présente un visage tuméfié suite à une intervention chirurgicale." - "Bệnh nhân có mặt sưng do một ca phẫu thuật."

Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù "tuméfié" không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Avoir le visage tuméfié: Có nghĩacó mặt sưng, thường dùng để chỉ những người bị thương, bị đánh hoặc bị dị ứng.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tuméfié", bạn nên chú ý ngữ cảnh y học, đâymột từ chuyên ngành có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, ngoại trừ khi nói về tình trạng sức khỏe.

tính từ
  1. (y học) sưng
    • Visage tuméfié
      mặt sưng

Similar Spellings

Words Containing "tuméfié"

Comments and discussion on the word "tuméfié"