Từ "tuméfier" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa là làm cho một bộ phận nào đó của cơ thể sưng lên. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc khi mô tả hậu quả của một chấn thương.
Tuméfier: (động từ) làm sưng, gây ra tình trạng sưng phồng cho một bộ phận trên cơ thể.
Coup qui tuméfie la paupière: Cú đánh làm sưng mí mắt.
Le médecin a dit que le bras serait tuméfié après l'accident.: Bác sĩ đã nói rằng cánh tay sẽ bị sưng sau tai nạn.
Tuméfaction (danh từ): Tình trạng sưng lên. Ví dụ: "La tuméfaction de la cheville est visible." (Tình trạng sưng lên của mắt cá chân là rõ ràng.)
Tuméfié (tính từ): Nguyên thể của từ này có thể được sử dụng để mô tả một bộ phận đã bị sưng. Ví dụ: "Son œil est tuméfié après le coup." (Mắt của anh ấy bị sưng sau cú đánh.)
Être à l'état tuméfié: Ở trạng thái bị sưng. Ví dụ: "Après le match, ses jambes étaient à l'état tuméfié." (Sau trận đấu, chân của anh ấy ở trong trạng thái bị sưng.)
Tuméfier le cœur: Một cách sử dụng ẩn dụ, có thể chỉ đến tình trạng đau lòng hoặc tổn thương tình cảm.