Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
tubulure
/'tju:bjuljuə/
Jump to user comments
danh từ
  • (hoá học) miệng để lắp ống (ở bình)
  • ống dẫn hơi (trong đầu máy)
Related search result for "tubulure"
Comments and discussion on the word "tubulure"