Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trùng

Academic
Friendly

Từ "trùng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này cùng các dụ minh họa.

1. Định nghĩa ý nghĩa của từ "trùng":
  • Côn trùng: Đây một trong những nghĩa phổ biến của từ "trùng", chỉ các loài động vật nhỏ, thuộc lớp Insecta, như ruồi, muỗi, bướm, nhiều loại khác. dụ: "Côn trùng rất phong phú đa dạng trong tự nhiên."

  • Trùng trong ngữ cảnh trùng lặp: Từ "trùng" có nghĩahai hoặc nhiều thứ giống nhau hoặc cùng một thời điểm. dụ:

    • "Ngày Quốc tế Lao động năm 1960 trùng với ngày Phật đản."
    • "Hai người này trùng tên nhau, cả hai đều tên Minh."
  • Trùng trong ngữ cảnh mê tín: Một nghĩa khác của từ "trùng" liên quan đến cái chết các tín ngưỡng dân gian. dụ: "Bùa trừ trùng" dùng để cầu mong không điều xui xẻo xảy ra trong gia đình khi người chết.

2. Biến thể của từ "trùng":

Từ "trùng" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành những cụm từ ý nghĩa khác nhau. dụ: - Đông trùng hạ thảo: một loại nấm quý, thường được sử dụng trong y học cổ truyền. - Trùng hợp: Nghĩa là sự trùng lặp ngẫu nhiên, không sự sắp đặt trước. dụ: "Sự trùng hợp thú vị khi chúng ta gặp nhauđây."

3. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • Trùng hợp: Đề cập đến sự trùng lặp nhưng không phải lúc nào cũng có nghĩa tiêu cực.
    • Đồng loại: Chỉ những thứ giống nhau về loại hình hoặc đặc điểm.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Giống nhau: Có thể sử dụng thay thế cho "trùng" khi nói về sự tương đồng, dụ: "Họ giống nhau về tính cách."
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc các bài viết nghiên cứu, từ "trùng" có thể được sử dụng để nói về các hiện tượng như sự trùng lặp trong nghiên cứu khoa học, hay trong nghệ thuật, khi đề cập đến các phong cách tương đồng.

  • dụ: "Sự trùng hợp trong phong cách nghệ thuật giữa hai họa sĩ nổi tiếng đã tạo ra nhiều cuộc tranh luận thú vị."

5. Kết luận:

Từ "trùng" một từ đa nghĩa trong tiếng Việt với nhiều cách sử dụng khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa mang lại.

  1. "Côn trùng" nói tắt: Cành cây sương đượm, tiếng trùng mưa phun (Chp). Đông trùng hạ thạo. Loài cỏ rễ như hình một con sâu, dùng làm vị thuốc.
  2. d. Cái chết xảy ra, theo mê tín, trong một nhà ngay khi nhà vừa mới người chết: Bùa trừ trùng.
  3. t. 1. Chập vào làm một: Ngày quốc tế lao động năm 1960 trùng với ngày Phật đản. 2. Giống như nhau: Trùng họ, trùng tên.

Comments and discussion on the word "trùng"