Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tróng

Academic
Friendly

Từ "tróng" trong tiếng Việt một từ có nghĩa liên quan đến việc giữ lại hoặc kìm hãm một cái đó. Cụ thể hơn, "tróng" thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ những dụng cụ như gông, cùm, hay dây xích dùng để trói buộc hoặc hạn chế sự di chuyển của một người hoặc một con vật.

Định nghĩa:
  • Tróng (danh từ): Cái cùm chân, gông đóng tróng mang. Thường được dùng để chỉ các dụng cụ hạn chế di chuyển.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Người bị giam trong phòng tối, chân bị tróng lại bằng cùm sắt."
    • "Con ngựa bị tróng lại để không chạy đi."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong xã hội xưa, những người phản bội thường bị tróng chân giam giữ để không thể chạy trốn."
    • "Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng tróng không chỉ hạn chế tự do còn ảnh hưởng đến tâm lý của con người."
Phân biệt các biến thể:
  • "Cùm": Thường chỉ dụng cụ dùng để trói chân, có thể hai vòng kim loại.
  • "Gông": Dùng để chỉ dụng cụ bọc quanh cổ hoặc vai, thường dùng để trói người, giúp họ không thể chạy thoát.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Cùm: Dụng cụ hạn chế chân, thường được dùng trong ngữ cảnh tương tự.
  • Gông: Dụng cụ hạn chế di chuyển, nhưng thường tập trung vào phần thân trên.
  • Trói: Hành động sử dụng dây hoặc cùm để hạn chế di chuyển của một người hoặc động vật.
Từ liên quan:
  • Giam giữ: Hành động giữ ai đó lại, không cho đi ra ngoài.
  • nhân: Người bị giam trong nhà tù, thường bị tróng hoặc cùm lại.
  • Tự do: Trạng thái không bị hạn chế, trái ngược với việc bị tróng.
  1. d. Cái cùm chân. Gông đóng tróng mang (tng).

Comments and discussion on the word "tróng"