Characters remaining: 500/500
Translation

trépied

Academic
Friendly

Từ "trépied" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "giá ba chân" hoặc "chân đế ba chân". Từ này thường được sử dụng để chỉ những vật dụng ba chân, giúp chúng đứng vững ổn định hơn. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về cách sử dụng từ "trépied":

Định nghĩa
  • Trépied (danh từ giống đực): Giá ba chân, chân đế ba chân, thường được dùng để đỡ một vật nào đó như máy ảnh, đèn, hoặc các dụng cụ khác.
Ví dụ sử dụng
  1. Trépied de lampe: Giá đèn ba chân.

    • Ví dụ: J'ai acheté un trépied de lampe très élégant pour mon salon. (Tôi đã mua một giá đèn ba chân rất thanh lịch cho phòng khách của mình.)
  2. Trépied de caméra: Giá ba chân cho máy ảnh.

    • Ví dụ: Il utilise un trépied de caméra pour prendre des photos de paysage. (Anh ấy sử dụng một giá ba chân cho máy ảnh để chụp ảnh phong cảnh.)
  3. Trépied en bois: Giá ba chân bằng gỗ.

    • Ví dụ: Ce trépied en bois est très solide et durable. (Giá ba chân bằng gỗ này rất chắc chắn bền bỉ.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Poser une casserole sur le trépied: Bắc xoong lên kiềng.
    • Ví dụ: Pour cuisiner, il faut poser la casserole sur le trépied au-dessus du feu. (Để nấu ăn, bạn cần đặt xoong lên kiềng trên lửa.)
Các biến thể từ gần giống
  • Trépied có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến việc hỗ trợ một vật nào đó.
  • Từ gần giống: Support (giá đỡ) - có thể bao gồm các loại giá đỡ khác nhau không chỉ có ba chân mà còn nhiều chân khác.
Từ đồng nghĩa
  • Support: Giá đỡ, có thể dùng để chỉ bất kỳ loại giá nào giúp giữ một vậtvị trí cố định.
  • Pied: Chân (nói chung), nhưng không nhất thiết chỉ về giá ba chân.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Hiện tại không thành ngữ nổi bật nào sử dụng từ "trépied", nhưng bạn có thể dùng từ này trong các cụm từ liên quan đến việc hỗ trợ hoặc giữ vững một cái gì đó.
Tóm lại

Từ "trépied" là một từ rất hữu ích khi bạn nói về các vật dụng hỗ trợ khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. giá ba chân
    • Trépied de lampe
      giá đèn ba chân
  2. (từ ; nghĩa ) ghế ba chân
  3. (từ ; nghĩa ) kiềng (ba chân)
    • Poser une casserole sur le trépied
      bắc xoong lên kiềng

Words Containing "trépied"

Comments and discussion on the word "trépied"