Characters remaining: 500/500
Translation

trémater

Academic
Friendly

Từ "trémater" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "vượt lên trước" hoặc "vượt qua" trong bối cảnh giao thông trên sông. Cụ thể, thường được sử dụng để chỉ hành động một tàu hoặc thuyền vượt lên trước một tàu khác trên mặt nước. Từ này nguồn gốc từ từ "trémat," một thuật ngữ trong ngành hàng hải.

Cách sử dụng
  • Câu ví dụ đơn giản:
    • "Le bateau a trématé l'autre bateau sur le fleuve." (Chiếc thuyền đã vượt lên trước chiếc thuyền khác trên sông.)
Lưu ý
  • Biến thể: "trémater" là một động từ có thể chia theo các thì khác nhau, ví dụ:
    • Hiện tại: "je trémate", "tu trémates", "il trémate", "nous trématons", "vous trématez", "ils trématent".
    • Quá khứ: "j'ai trématé", "tu as trématé", v.v.
Nghĩa khác cách sử dụng nâng cao
  • Nghĩa chính: Vượt lên trước trong bối cảnh hàng hải.
  • Cách sử dụng nâng cao: "Il est interdit de trémater aux abords des écluses." (Cấm vượt lên trướcgần đập.) - Đâymột quy định quan trọng trong hàng hải, bảo đảm an toàn cho tất cả các tàu.
Từ gần giống
  • Démarrer: Bắt đầu (thường dùng trong giao thông đường bộ).
  • Dépasser: Vượt qua (có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, không chỉ trên nước).
Từ đồng nghĩa
  • Dépasser: Như đã đề cập, "dépasser" có thể được sử dụng tương tự trong một số tình huống, nhưng "trémater" cụ thể hơn cho giao thông hàng hải.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "trémater" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể thấy cụm từ "dépasser les limites" (vượt qua giới hạn) trong các bối cảnh khác.

Kết luận

"Trémater" là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực hàng hải, quan trọng để hiểu khi bạn học về giao thông trên sông các quy định liên quan.

động từ
  1. vượt lên trước (tàu khác trên đường sông)
    • Il est interdit de trémater aux abords des écluses
      cấm vượt lên trướcgần đập

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "trémater"