Characters remaining: 500/500
Translation

trimètre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "trimètre" là một danh từ giống đực, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thơ ca. "Trimètre" có nghĩamột câu thơ bao gồm ba nhịp (hay còn gọi là ba "mètre"). Đâymột khái niệm quan trọng trong việc phân tích sáng tác thơ.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính:

    • "Trimètre" chỉ một loại cấu trúc thơ trong đó mỗi dòng thơ ba nhịp. Điều này có thể hiểucách sắp xếp âm tiết theo một quy tắc nhất định để tạo ra một nhịp điệu hài hòa trong thơ.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong thơ ca, khi bạn muốn nói về một bài thơ hay một đoạn thơ cấu trúc này, bạn có thể nói: "Ce poème est écrit en trimètre." (Bài thơ này được viết theo thể loại trimètre.)
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "dizain" (mười nhịp) hoặc "quatrain" (bốn nhịp) để so sánh với các thể loại thơ khác.
    • Từ đồng nghĩa có thể là "vers" (câu thơ), nhưng "vers" là một thuật ngữ tổng quát hơn.
  4. Các từ gần giống:

    • "Bimètre" (hai nhịp) "quatrain" (bốn nhịp) cũngnhững loại cấu trúc thơ, nhưng chúng không giống với trimètre.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn chương, một nhà thơ có thể sử dụng trimètre để tạo ra một nhịp điệu cụ thể, ví dụ: "L'utilisation du trimètre dans ce poème crée une musicalité unique." (Việc sử dụng trimètre trong bài thơ này tạo ra một âm hưởng độc đáo.)
  6. Idioms cụm từ:

    • Không idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "trimètre", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến thơ ca như "la métrique" (cấu trúc thơ) thường được nhắc đến khi nói về các thể loại thơ khác nhau.
Tóm lại:

"Trimètre" là một khái niệm quan trọng trong thơ ca, chỉ một câu thơ ba nhịp.

danh từ giống đực
  1. (thơ ca, từ ; nghĩa ) câu tho ba nhịp

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "trimètre"