Characters remaining: 500/500
Translation

tréflière

Academic
Friendly

Từ "tréflière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được dùng để chỉ một cánh đồng hoặc một khu vực trồng cỏ ba lá. Cỏ ba lá, hay còn gọi là clover trong tiếng Anh, là một loại thực vật ba lá nhỏ, thường được dùng trong nông nghiệp để cải thiện độ phì nhiêu của đất làm thức ăn cho gia súc.

Định nghĩa:
  • Tréflière (danh từ giống cái): Cánh đồng hoặc khu vực trồng cỏ ba lá.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La tréflière est pleine de fleurs au printemps." (Cánh đồng cỏ ba lá đầy hoa vào mùa xuân.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les agriculteurs plantent souvent des trèfles dans leurs tréflières pour enrichir le sol." (Nông dân thường trồng cỏ ba lá trong các cánh đồng của họ để làm giàu đất.)
Phân biệt biến thể:
  • Trèfle (danh từ giống đực): Cỏ ba lá, loại cây ba lá.
  • Tréflage: Hành động trồng cỏ ba lá.
Từ gần giống:
  • Prairie: Đồng cỏ, có thểmột khu vực rộng lớn hơn, không chỉ riêng cỏ ba lá.
  • Champ: Cánh đồng, thường dùng để chỉ các loại cây trồng khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Végétation: Thực vật, có thể chỉ chung về cây cối.
  • Herbe: Cỏ, có thể ám chỉ đến nhiều loại cỏ khác nhau, không riêng cỏ ba lá.
Idioms phrased verb:

Mặc dù không nhiều cách diễn đạt cụ thể với từ "tréflière", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến thiên nhiên, nông nghiệp như: - "Mettre les pieds dans le plat": Nghĩa đen là "đặt chân vào đĩa", nhưng nghĩa bóng là "làm điều đó không đúng chỗ", thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội.

danh từ giống cái
  1. ruộng ba lá, cánh đồng cỏ ba lá

Comments and discussion on the word "tréflière"