Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
truy đuổi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Đuổi theo ráo riết. Truy đuổi tên cướp có vũ khí. Bị truy đuổi gắt phải ra đầu thú.
Related search result for "truy đuổi"
Comments and discussion on the word "truy đuổi"