Jump to user comments
danh từ
- (kiến trúc) vì kèo, giàn (mái nhà, cầu...)
ngoại động từ
- buộc, bó lại, trói gô lại
- to truss a chicken before roasting
buộc chân và cánh gà trước khi quay
- (kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn
- chụp, vồ, quắp (diều hâu...)