Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
trung tuyến
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Nói ở giữa hậu phương và tiền tuyến. 2. (toán). Đường thẳng nối một đỉnh của một tam giác với trung điểm của cạnh đối.
Related search result for
"trung tuyến"
Words pronounced/spelled similarly to
"trung tuyến"
:
trung tuyến
trúng tuyển
Words contain
"trung tuyến"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Trong tuyết đưa than
tuyến
trung tuyến
ả Tạ
Tô Vũ
bạch tuyết
trung thành
trung
tập trung
tiền tuyến
more...
Comments and discussion on the word
"trung tuyến"