Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
truffier
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) nấm củ
  • có nhiều nấm củ
    • Région truffière
      miền có nhiều nấm củ
  • chuyên đánh hơi nấm củ
    • chêne truffier
      cây sồi có nấm củ ở gốc
Related search result for "truffier"
Comments and discussion on the word "truffier"