Characters remaining: 500/500
Translation

truchement

Academic
Friendly

Từ "truchement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ tiếng La-tinh "trucem" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc văn học. Từ này có nghĩa là "người phát ngôn", "người nói thay" hoặc "người làm trung gian".

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Người phát ngôn:

    • "Il est son truchement chargé d'exprimer ses pensées." (Anh ấyngười phát ngôn cho ông ta, nhiệm vụ trình bày tư tưởng của ông ta.)
    • Trong câu này, "truchement" chỉ người đại diện cho ý kiến, suy nghĩ của một người khác.
  2. Người làm trung gian:

    • "Nous avons résolu le conflit par le truchement d'un médiateur." (Chúng tôi đã giải quyết xung đột qua sự môi giới của một người hòa giải.)
    • đây, "truchement" được sử dụng để chỉ người làm trung gian trong một cuộc thương thuyết hoặc giải quyết xung đột.
Biến thể từ gần giống:
  • Truchement không nhiều biến thể, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ tương tự.

  • Médiateur: Đâymột từ gần nghĩa, cũng chỉ người làm trung gian, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh pháphoặc hòa giải.

Từ đồng nghĩa:
  • Intermédiaire: Cũng có nghĩangười làm trung gian, nhưng từ này được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Pháp hiện đại.
  • Représentant: Nghĩađại diện, một từ có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự nhưng thường chỉ người đại diện cho tổ chức hoặc nhóm.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các văn bản học thuật hoặc văn chương, "truchement" có thể xuất hiện trong các cụm từ như: - "par le truchement de" (qua sự môi giới của, qua ai đó). Ví dụ: "Les informations ont été transmises par le truchement de plusieurs canaux." (Thông tin đã được truyền đạt qua nhiều kênh khác nhau.)

Idioms cụm động từ:

Hiện tại, "truchement" không nhiều idiom nổi bật trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ khác có thể liên quan đến việc giao tiếp hoặc đại diện, ví dụ: - Parler au nom de quelqu'un: Nói thay cho ai đó. - Servir de porte-parole: Đóng vai trò là người phát ngôn.

Chú ý:

Mặc dù từ "truchement" nguồn gốc cổ có thể không được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, nhưng vẫn giá trị trong ngữ cảnh chính thức, văn học hoặc pháp lý. Học sinh khi sử dụng từ này nên cân nhắc ngữ cảnh mức độ trang trọng của tình huống.

danh từ giống đực
  1. (từ , nghĩa ) người nói thay, người phát ngôn
    • Il est son truchement chargé d'exprimer ses pensées
      anh ấyngười nói thay anh ta, nhiệm vụ trình bày tư tưởng của ông ta
    • par le truchement de quelqu'un
      qua sự môi giới ai, qua ai làm trung gian

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "truchement"