Từ "truchement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "trucem" và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc văn học. Từ này có nghĩa là "người phát ngôn", "người nói thay" hoặc "người làm trung gian".
Người phát ngôn:
Người làm trung gian:
Truchement không có nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ tương tự.
Médiateur: Đây là một từ gần nghĩa, cũng chỉ người làm trung gian, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc hòa giải.
Trong các văn bản học thuật hoặc văn chương, "truchement" có thể xuất hiện trong các cụm từ như: - "par le truchement de" (qua sự môi giới của, qua ai đó). Ví dụ: "Les informations ont été transmises par le truchement de plusieurs canaux." (Thông tin đã được truyền đạt qua nhiều kênh khác nhau.)
Hiện tại, "truchement" không có nhiều idiom nổi bật trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ khác có thể liên quan đến việc giao tiếp hoặc đại diện, ví dụ: - Parler au nom de quelqu'un: Nói thay cho ai đó. - Servir de porte-parole: Đóng vai trò là người phát ngôn.
Mặc dù từ "truchement" có nguồn gốc cổ và có thể không được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, nhưng nó vẫn có giá trị trong ngữ cảnh chính thức, văn học hoặc pháp lý. Học sinh khi sử dụng từ này nên cân nhắc ngữ cảnh và mức độ trang trọng của tình huống.