Characters remaining: 500/500
Translation

dérochement

Academic
Friendly

Từ "dérochement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự lấy đá đi" hoặc "sự khai thác đá" từ lòng sông, ruộng, hoặc các khu vực khác. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ngành xây dựng, khai thác tài nguyên hoặc môi trường.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Dérochement" (danh từ giống đực) chỉ hành động lấy đá ra khỏi một khu vực nào đó, thườngtừ dưới nước hoặc từ đất.
    • Ví dụ: khi người ta khai thác đá từ lòng sông để sử dụng trong xây dựng.
  2. Cách sử dụng:

    • "Le dérochement des pierres dans la rivière a causé des dommages à l'écosystème." (Việc khai thác đálòng sông đã gây tổn hại cho hệ sinh thái.)
    • "La technique de dérochement est utilisée pour extraire des matériaux de construction." (Kỹ thuật lấy đá được sử dụng để khai thác nguyên liệu xây dựng.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Dérocher: Động từ tương ứng, có nghĩa là "lấy đá" hoặc "khai thác đá".
    • Déroche: Có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ hành động hoặc kết quả của việc lấy đá.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các ngữ cảnh môi trường, "dérochement" có thể đề cập đến các vấn đề liên quan đến việc khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên, dẫn đến sự mất cân bằng sinh thái.
    • Ví dụ: "Le dérochement incontrôlé peut entraîner l'érosion des rivières." (Sự khai thác không kiểm soát có thể dẫn đến sự xói mòn của các con sông.)
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Extraction: nghĩa là "khai thác", thường được sử dụng trong ngữ cảnh khai thác tài nguyên.
    • Carottage: mặc dù thường chỉ việc lấy mẫu đất, nhưng cũng có thể liên quan đến việc khai thác vật liệu từ lòng đất.
  6. Idioms cụm từ tương tự:

    • Không nhiều thành ngữ hoặc câu nói cụ thể liên quan đến "dérochement", nhưng trong lĩnh vực khai thác, có thể nói đến các cụm từ như "exploitation minière" (khai thác khoáng sản) hoặc "extraction de ressources" (khai thác tài nguyên).
Tóm lại:

"Dérochement" là một từ quan trọng trong lĩnh vực khai thác xây dựng, giúp bạn hiểu hơn về các hoạt động liên quan đến việc lấy đá ảnh hưởng của chúng đến môi trường.

danh từ giống đực
  1. sự lấy đá đi (ở lòng sông, ở ruộng...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dérochement"