Jump to user comments
danh từ
- sự ngừng bắn
- to ask for a truce
yêu cầu ngừng bắn
- truce breaker
người vi phạm lệnh ngừng bắn
- (nghĩa bóng) sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình
- let there be a truce to that
hãy ngừng việc đó một thời gian
- truce to jesting!
thôi không đùa nữa!