Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
troussage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (bếp núc) sự bó chân gà vịt (vào sát thân, trước khi cho vào nồi nấu cả con)
Related search result for "troussage"
Comments and discussion on the word "troussage"