Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trottiner
Jump to user comments
nội động từ
  • chạy bước kiệu ngắn (ngựa)
    • Le cheval trottine tout le long du chemin
      suốt dọc đường con ngựa chạy bước kiệu ngắn
  • chạy lon ton
    • L'enfant trottine à côté de sa mère
      em bé chạy lon ton bên cạnh mẹ
Related search result for "trottiner"
Comments and discussion on the word "trottiner"