Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trop-plein
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lượng tràn ra
    • Le trop-plein d'un récipient
      lượng tràn ra ở một thùng chứa
  • (nghĩa bóng) sự chan chứa, sự tràn trề
    • Trop-plein de sentiments
      sự chan chứa tình cảm
    • Trop-plein de vie
      sức sống tràn trề
  • bể chứa nước tràn
Related search result for "trop-plein"
Comments and discussion on the word "trop-plein"