Characters remaining: 500/500
Translation

tronqué

Academic
Friendly

Từ "tronqué" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "cụt" hoặc "bị cắt ngắn". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh một cái gì đó bị thiếu hụt một phần hoặc không hoàn chỉnh.

Định nghĩa:
  • Tronqué (tính từ): có nghĩabị cắt ngắn, không hoàn chỉnh, không đầy đủ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong toán học:

    • "Une colonne tronquée" có nghĩa là "một cột bị cắt ngắn". Trong bối cảnh này, có thể ám chỉ đến một bảng số liệu một cột không hiển thị đầy đủ dữ liệu.
  2. Trong hình học:

    • "Un cône tronqué" có nghĩa là "một hình nón cụt", tức là hình nón phần đỉnh đã bị cắt bỏ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "tronqué" có thể được sử dụng để chỉ một tác phẩm không hoàn chỉnh hoặc thiếu một phần nào đó, như:
    • "Ce récit est tronqué." (Câu chuyện này bị cắt ngắn.)
Biến thể của từ:
  • Từ "tronquer" là động từ của "tronqué", có nghĩa là "cắt ngắn" hoặc "làm cho thiếu hụt". Ví dụ:
    • "Il a tronqué ses propos." (Anh ấy đã cắt ngắn những lời nói của mình.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Élaguer: có nghĩatỉa bớt, thường dùng trong ngữ cảnh về cây cối.
  • Couper: có nghĩacắt, nhưng không nhất thiết chỉ ra sự thiếu hụt.
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms cụ thể với từ "tronqué", nhưng có thể nói đến một số cụm từ liên quan đến việc bị cắt ngắn như:
    • "Être tronqué dans ses droits" (Bị cắt ngắn quyền lợi của mình).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tronqué", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của rõ ràng phù hợp. Từ này thường mang tính tiêu cực, ám chỉ đến sự thiếu hụt hoặc không hoàn chỉnh, vì vậy hãy cân nhắc khi sử dụng trong các tình huống giao tiếp.

tính từ
  1. cụt
    • Colonne tronquée
      cột cụt
    • Cône tronqué
      hình nón cụt

Words Containing "tronqué"

Comments and discussion on the word "tronqué"