Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

triết

Academic
Friendly

Từ "triết" trong tiếng Việt có nghĩa liên quan đến triết học, một lĩnh vực nghiên cứu về các vấn đề cơ bản của cuộc sống, tư duy, thực tại. Dưới đây phần giải thích dụ sử dụng từ "triết" một cách dễ hiểu.

1. Định nghĩa:
  • Triết (thường được dùng trong cụm từ "triết học"): môn học nghiên cứu về những vấn đề căn bản như bản chất của sự tồn tại, kiến thức, giá trị, lý trí, ngôn ngữ. thường được sử dụng để chỉ những nghiên cứu sâu sắc về cuộc sống con người.
2. dụ sử dụng:
  • Triết học: "Giáo sư dạy triết học tại trường đại học." (Chỉ môn học nghiên cứu về các vấn đề triết lý.)
  • Răng triết: "Khi tôi lớn tuổi, răng triết của tôi bị sún." (Ở đây, "răng triết" chỉ những chiếc răng phía sau, thường răng hàm.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa nghệ thuật, từ "triết" có thể được sử dụng để chỉ những tác phẩm chiều sâu tư tưởng. dụ: "Bài thơ này mang đậm triết lý về tình yêu cuộc sống."
  • Từ "triết" cũng có thể được dùng để nói về những quan điểm sống: "Triết lý sống của ông ấy luôn hướng về sự tích cực."
4. Biến thể từ liên quan:
  • Triết gia: Người nghiên cứu thực hành triết học. dụ: "Ông ấy được xem một triết gia nổi tiếng trong thế kỷ 20."
  • Triết lý: Hệ thống tư tưởng hoặc quan điểm sống. dụ: "Triết lý của công ty luôn đặt khách hàng lên hàng đầu."
  • Triết lý sống: Cách một người nhìn nhận sống cuộc sống của mình. dụ: "Triết lý sống của ấy hãy sống hết mình mỗi ngày."
5. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Triết lý: Đôi khi có thể hiểu tương tự như triết học, nhưng thường mang nghĩa thực tế hơn, liên quan đến cách sống hoặc quan điểm cá nhân.
  • Nghĩa khác: Trong một số ngữ cảnh, "triết" có thể được dùng để chỉ sự thông thái hoặc sáng suốt trong cách nhìn nhận vấn đề.
6. Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "triết", hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về triết học hoặc những khía cạnh liên quan đến tư duy sâu sắc, không phải chỉ đơn thuần "triết lý" trong nghĩa thông thường.
  1. d. "Triết học" nói tắt: Giáo sư triết.
  2. (đph) t. Sún: Răng triết.

Comments and discussion on the word "triết"