Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
trimmer
/'trimə/
Jump to user comments
danh từ
  • người sắp xếp, người thu dọn, người sửa sang
  • máy xén; kéo tỉa (cây...)
  • thợ trang sức
  • (kiến trúc) mảnh gỗ đỡ rầm
  • (hàng hải) người xếp lại hàng trong hầm tàu
  • (thông tục) người lừng chừng đợi thời; người lựa gió theo chiều
Related words
Related search result for "trimmer"
Comments and discussion on the word "trimmer"