Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
trimer
Jump to user comments
nội động từ
  • (thân mật) làm ăn vất vả
    • Trimer du matin au soir
      làm ăn vất vả từ sáng đến tối
Related search result for "trimer"
Comments and discussion on the word "trimer"