Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trimbaler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) khệ nệ đem theo; dắt theo
    • Trimballer sa grosse valise
      khệ nệ đem theo cái vali to tướng
    • Trimballer ses enfants
      dắt theo đàn con
Related search result for "trimbaler"
Comments and discussion on the word "trimbaler"