Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
trigonal
/'trigənl/
Jump to user comments
tính từ
  • (toán học) tam giác
  • (thực vật học); (động vật học) có mựt cắt tam giác
    • trigonal stem
      thân (có mặt cắt) tam giác
Related search result for "trigonal"
Comments and discussion on the word "trigonal"