Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tribut
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (văn học) phần đóng góp, phần cống hiến
    • Le sacrifice est un tribut qu'on doit à la patrie
      sự hy sinh là một cống hiến đối với Tổ quốc
  • (sử học) vật cống, của cống
    • Le pays vainqueur exigeait un tribut annuel
      nước thắng đòi của cống hằng năm
  • (sử học) thuế cống nạp (cổ La Mã)
    • payer (le) tribut à la nature
      xem nature
    • Tribu.
Related words
Related search result for "tribut"
Comments and discussion on the word "tribut"