Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
tribulation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • điều bất hạnh; nỗi gian truân
    • Il m'a conté toutes ses tribulations
      anh ấy kể cho tôi nghe tất cả những nỗi gian truân của anh ấy
  • (tôn giáo) điều thử thách
Related search result for "tribulation"
Comments and discussion on the word "tribulation"